Skip to content

Commit

Permalink
l10n/weblate: update Vietnamese translation
Browse files Browse the repository at this point in the history
Currently translated at 26.3% (59 of 224 strings)

Co-authored-by: Notch Apple <Gapple1703@gmail.com>
Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/vanilla-os/apx/vi/
Translation: Vanilla OS/Apx
  • Loading branch information
NotchApple1703 authored and kbdharun committed Aug 12, 2024
1 parent 1e269a6 commit 9913052
Showing 1 changed file with 38 additions and 38 deletions.
76 changes: 38 additions & 38 deletions locales/vi.yml
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -7,112 +7,112 @@ apx:
invalidChoice: "Lựa chọn không hợp lệ."
noRoot: "Không nên chạy Apx với quyền quản trị."
info:
aborting: "Đang hủy bỏ như đã được yêu cầu."
aborting: "Đang hủy bỏ theo yêu cầu."
terminal:
yes: ""
no: "không"

msg:
examples: Examples
examples: Các ví dụ
aliases: Aliases
usage: Usage
moreInfo: Use %s for more information about a command
moreInfo: Sử dụng %s để biết thêm thông tin về một câu lệnh
flags: Flags
additionalCommands: Additional Commands
availableCommands: Available Commands
version: Show version for apx.
help: Show help for apx.
version: Hiển thị phiên bản của apx.
help: Hiển thị trợ giúp cho apx.
globalFlags: Global Flags
additionalHelpTopics: Additional help topics
runtimeCommand:
description: "Làm việc với hệ thống con đã chọn, truy cập trình quản lí gói và môi
trường."
error:
enteringContainer: "Có một lỗi đã xảy ra khi truy cập vào container: %s"
noPackageSpecified: "Không có gói nào được xác định."
noPackageSpecified: "Chưa có gói nào được xác định."
cantAccessPkgManager: "Có một lỗi đã xảy ra khi truy cập trình quản lí gói: %s"
executingCommand: "Có một lỗi đã xảy ra khi thực thi câu lệnh: %s"
noAppNameOrBin: "--app-name hoặc --bin phải được xác định."
sameAppOrBin: "không được phép xác định --app-name và --bin cùng lúc."
sameAppOrBin: "không được xác định --app-name và --bin cùng lúc."
exportingApp: "Có một lỗi đã xảy ra khi xuất ứng dụng: %s"
exportingBin: "Có một lỗi đã xảy ra khi xuất mã nhị phân: %s"
exportingBin: "Có một lỗi đã xảy ra khi xuất mã biên dịch: %s"
unexportingApp: "Có một lỗi đã xảy ra khi ngừng xuất ứng dụng: %s"
unexportingBin: "Có một lỗi đã xảy ra khi ngừng xuất mã nhị phân: %s"
unexportingBin: "Có một lỗi đã xảy ra khi ngừng xuất mã biên dịch: %s"
startingContainer: "Có một lỗi đã xảy ra khi khởi động container: %s"
stoppingContainer: "Có một lỗi đã xảy ra khi dừng container: %s"
info:
unexportedApps: "Đã huỷ xuất %d ứng dụng"
exportedApps: "Đã xuất %d ứng dụng"
exportedApp: "Đã xuất ứng dụng %s"
exportedBin: "Đã xuất mã nhị phân %s"
exportedBin: "Đã xuất mã biên dịch %s"
unexportedApp: "Đã huỷ xuất ứng dụng %s"
unexportedBin: "Đã huỷ xuất mã nhị phân %s"
startingContainer: "Starting container…"
startedContainer: "Started container."
unexportedBin: "Đã huỷ xuất mã biên dịch %s"
startingContainer: "Đang khởi động container…"
startedContainer: "Đã khởi động container."
stoppingContainer: "Stopping container…"
stoppedContainer: "Stopped container."
autoremove:
description: "Loại bỏ các gói không còn được sử dụng."
clean:
description: "Dọn sạch cache của trình quản lí gói."
install:
description: "Install the specified package."
description: "Cài đặt gói đã chọn."
options:
noExport:
description: "Do not export a desktop entry."
list:
description: "List all installed packages."
description: "Liệt kê các gói đã được cài đặt."
purge:
description: "Purge the specified packages."
description: "Xóa sạch các gói đã chọn."
remove:
description: "Remove the specified packages."
description: "Xóa các gói đã chọn."
search:
description: "Search for packages matching the specified query."
show:
description: "Show information about the specified package."
description: "Hiển thị thông tin về gói đã chọn."
update:
description: "Update the list of available packages."
description: "Cập nhật danh sách các gói có sẵn."
upgrade:
description: "Upgrade all installed packages."
description: "Cập nhật tất cả các gói đã cài đặt."
enter:
description: "Enter the subsystem's environment."
description: "Truy cập môi trường của hệ thống con."
export:
description: "Export an application or binary from the subsystem."
description: "Xuất một ứng dụng hoặc mã biên dịch từ hệ thống con lên máy chủ."
options:
appName:
description: "The name of the application to export."
description: "Tên của ứng dụng cần xuất."
bin:
description: "The name of the binary to export."
description: "Tên của mã biên dịch cần xuất."
binOutput:
description: "Path of the binary output (default: ~/.local/bin/)."
description: "Đường dẫn xuất mã biên dịch (mặc định: ~/.local/bin/)."
unexport:
description: "Unexport an application or binary from the subsystem."
description: "Hủy xuất một ứng dụng hoặc mã biên dịch từ máy chủ."
options:
appName:
description: "The name of the application to unexport."
description: "Tên của ứng dụng cần hủy xuất."
bin:
description: "The name of the binary to unexport."
description: "Tên của mã biên dịch cần hủy xuất."
binOutput:
description: "Path of the binary output (default: ~/.local/bin/)."
description: "Đường dẫn xuất mã biên dịch (mặc định: ~/.local/bin/)."
start:
description: "Start the subsystem."
description: "Khởi động hệ thống con."
stop:
description: "Stop the subsystem."

run:
description: Run command inside subsystem.
description: Chạy câu lệnh trong hệ thống con.
pkgmanagers:
description: "Work with the package managers that are available in apx."
description: "Làm việc với các trình quản lí gói có sẵn trong apx."
labels:
name: "Name"
builtIn: "Built-in"
name: "Tên"
builtIn: "Tích hợp sẵn"

list:
description: "List all available package managers."
description: "Liệt kê các trình quản lí gói có sẵn."
info:
noPkgManagers: "No package managers available. Create a new one with 'apx pkgmanagers
new' or contact the system administrator."
foundPkgManagers: "Found %d package managers"
noPkgManagers: "Chưa có trình quản lí gói nào. Tạo một cái mới bằng lệnh 'apx
pkgmanagers new' hoặc liên hệ người quản trị hệ thống."
foundPkgManagers: "Đã tìm thấy %d trình quản lí gói"
options:
json:
description: "Output in JSON format."
Expand Down

0 comments on commit 9913052

Please sign in to comment.