From 99130520e5d3946ac174e766b49becdd4993d695 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Notch Apple Date: Sun, 11 Aug 2024 21:55:02 +0200 Subject: [PATCH] l10n/weblate: update Vietnamese translation Currently translated at 26.3% (59 of 224 strings) Co-authored-by: Notch Apple Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/vanilla-os/apx/vi/ Translation: Vanilla OS/Apx --- locales/vi.yml | 76 +++++++++++++++++++++++++------------------------- 1 file changed, 38 insertions(+), 38 deletions(-) diff --git a/locales/vi.yml b/locales/vi.yml index 2b43f0a6..6d90182b 100644 --- a/locales/vi.yml +++ b/locales/vi.yml @@ -7,21 +7,21 @@ apx: invalidChoice: "Lựa chọn không hợp lệ." noRoot: "Không nên chạy Apx với quyền quản trị." info: - aborting: "Đang hủy bỏ như đã được yêu cầu." + aborting: "Đang hủy bỏ theo yêu cầu." terminal: yes: "có" no: "không" msg: - examples: Examples + examples: Các ví dụ aliases: Aliases usage: Usage - moreInfo: Use %s for more information about a command + moreInfo: Sử dụng %s để biết thêm thông tin về một câu lệnh flags: Flags additionalCommands: Additional Commands availableCommands: Available Commands - version: Show version for apx. - help: Show help for apx. + version: Hiển thị phiên bản của apx. + help: Hiển thị trợ giúp cho apx. globalFlags: Global Flags additionalHelpTopics: Additional help topics runtimeCommand: @@ -29,26 +29,26 @@ runtimeCommand: trường." error: enteringContainer: "Có một lỗi đã xảy ra khi truy cập vào container: %s" - noPackageSpecified: "Không có gói nào được xác định." + noPackageSpecified: "Chưa có gói nào được xác định." cantAccessPkgManager: "Có một lỗi đã xảy ra khi truy cập trình quản lí gói: %s" executingCommand: "Có một lỗi đã xảy ra khi thực thi câu lệnh: %s" noAppNameOrBin: "--app-name hoặc --bin phải được xác định." - sameAppOrBin: "không được phép xác định --app-name và --bin cùng lúc." + sameAppOrBin: "không được xác định --app-name và --bin cùng lúc." exportingApp: "Có một lỗi đã xảy ra khi xuất ứng dụng: %s" - exportingBin: "Có một lỗi đã xảy ra khi xuất mã nhị phân: %s" + exportingBin: "Có một lỗi đã xảy ra khi xuất mã biên dịch: %s" unexportingApp: "Có một lỗi đã xảy ra khi ngừng xuất ứng dụng: %s" - unexportingBin: "Có một lỗi đã xảy ra khi ngừng xuất mã nhị phân: %s" + unexportingBin: "Có một lỗi đã xảy ra khi ngừng xuất mã biên dịch: %s" startingContainer: "Có một lỗi đã xảy ra khi khởi động container: %s" stoppingContainer: "Có một lỗi đã xảy ra khi dừng container: %s" info: unexportedApps: "Đã huỷ xuất %d ứng dụng" exportedApps: "Đã xuất %d ứng dụng" exportedApp: "Đã xuất ứng dụng %s" - exportedBin: "Đã xuất mã nhị phân %s" + exportedBin: "Đã xuất mã biên dịch %s" unexportedApp: "Đã huỷ xuất ứng dụng %s" - unexportedBin: "Đã huỷ xuất mã nhị phân %s" - startingContainer: "Starting container…" - startedContainer: "Started container." + unexportedBin: "Đã huỷ xuất mã biên dịch %s" + startingContainer: "Đang khởi động container…" + startedContainer: "Đã khởi động container." stoppingContainer: "Stopping container…" stoppedContainer: "Stopped container." autoremove: @@ -56,63 +56,63 @@ runtimeCommand: clean: description: "Dọn sạch cache của trình quản lí gói." install: - description: "Install the specified package." + description: "Cài đặt gói đã chọn." options: noExport: description: "Do not export a desktop entry." list: - description: "List all installed packages." + description: "Liệt kê các gói đã được cài đặt." purge: - description: "Purge the specified packages." + description: "Xóa sạch các gói đã chọn." remove: - description: "Remove the specified packages." + description: "Xóa các gói đã chọn." search: description: "Search for packages matching the specified query." show: - description: "Show information about the specified package." + description: "Hiển thị thông tin về gói đã chọn." update: - description: "Update the list of available packages." + description: "Cập nhật danh sách các gói có sẵn." upgrade: - description: "Upgrade all installed packages." + description: "Cập nhật tất cả các gói đã cài đặt." enter: - description: "Enter the subsystem's environment." + description: "Truy cập môi trường của hệ thống con." export: - description: "Export an application or binary from the subsystem." + description: "Xuất một ứng dụng hoặc mã biên dịch từ hệ thống con lên máy chủ." options: appName: - description: "The name of the application to export." + description: "Tên của ứng dụng cần xuất." bin: - description: "The name of the binary to export." + description: "Tên của mã biên dịch cần xuất." binOutput: - description: "Path of the binary output (default: ~/.local/bin/)." + description: "Đường dẫn xuất mã biên dịch (mặc định: ~/.local/bin/)." unexport: - description: "Unexport an application or binary from the subsystem." + description: "Hủy xuất một ứng dụng hoặc mã biên dịch từ máy chủ." options: appName: - description: "The name of the application to unexport." + description: "Tên của ứng dụng cần hủy xuất." bin: - description: "The name of the binary to unexport." + description: "Tên của mã biên dịch cần hủy xuất." binOutput: - description: "Path of the binary output (default: ~/.local/bin/)." + description: "Đường dẫn xuất mã biên dịch (mặc định: ~/.local/bin/)." start: - description: "Start the subsystem." + description: "Khởi động hệ thống con." stop: description: "Stop the subsystem." run: - description: Run command inside subsystem. + description: Chạy câu lệnh trong hệ thống con. pkgmanagers: - description: "Work with the package managers that are available in apx." + description: "Làm việc với các trình quản lí gói có sẵn trong apx." labels: - name: "Name" - builtIn: "Built-in" + name: "Tên" + builtIn: "Tích hợp sẵn" list: - description: "List all available package managers." + description: "Liệt kê các trình quản lí gói có sẵn." info: - noPkgManagers: "No package managers available. Create a new one with 'apx pkgmanagers - new' or contact the system administrator." - foundPkgManagers: "Found %d package managers" + noPkgManagers: "Chưa có trình quản lí gói nào. Tạo một cái mới bằng lệnh 'apx + pkgmanagers new' hoặc liên hệ người quản trị hệ thống." + foundPkgManagers: "Đã tìm thấy %d trình quản lí gói" options: json: description: "Output in JSON format."